Bảng A Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-16_thế_giới_1987

 Ý

Huấn luyện viên: Comunardo Niccolai

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMSilvio Lafuenti (1970-08-09)9 tháng 8, 1970 (16 tuổi) Milan
22HVGiovanni Di Rocco (1970-12-27)27 tháng 12, 1970 (16 tuổi) Napoli
32HVDonatello Gasparini (1971-07-29)29 tháng 7, 1971 (15 tuổi) Torino
42HVIldebrando Stafico (1970-10-12)12 tháng 10, 1970 (16 tuổi) Internazionale
52HVDavide Grosso (1970-11-05)5 tháng 11, 1970 (16 tuổi) Milan
63TVMarcello Melli (1971-07-08)8 tháng 7, 1971 (15 tuổi) Parma
73TVAlessandro Brunetti (1971-02-05)5 tháng 2, 1971 (16 tuổi) Torino
82HVGianluca Pessotto (1970-08-11)11 tháng 8, 1970 (16 tuổi) Milan
93TVFabio Gallo (1970-09-11)11 tháng 9, 1970 (16 tuổi) Internazionale
103TVAndrea Bianchi (1970-08-25)25 tháng 8, 1970 (16 tuổi) Roma
114Massimiliano Cappellini (1971-01-21)21 tháng 1, 1971 (16 tuổi) Milan
121TMDavide Micillo (1971-04-17)17 tháng 4, 1971 (16 tuổi) Juventus
132HVLorenzo Amoruso (1971-06-28)28 tháng 6, 1971 (15 tuổi) Bari
143TVDaniele Morra (1971-08-25)25 tháng 8, 1971 (15 tuổi) Lazio
152HVCarlo Bocchialini (1970-10-08)8 tháng 10, 1970 (16 tuổi) Parma
163TVVincenzo Esposito (1971-01-06)6 tháng 1, 1971 (16 tuổi) Valdiano
174Andrea Villa (1970-09-25)25 tháng 9, 1970 (16 tuổi) Atalanta
184Libero Manfredi (1971-05-19)19 tháng 5, 1971 (16 tuổi) Avellino

 Canada

Huấn luyện viên: Brian Hughes

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMAntoine Lagarec (1970-09-03)3 tháng 9, 1970 (16 tuổi) Ottawa Pioneers
22HVCam Bowman (1971-06-28)28 tháng 6, 1971 (15 tuổi) Vancouver City
32HVPaul Boyle (1970-10-16)16 tháng 10, 1970 (16 tuổi) Wexford
43TVCarl Fletcher (1971-12-26)26 tháng 12, 1971 (15 tuổi) Scarborough Blues
52HVAndré Belotte (1971-06-02)2 tháng 6, 1971 (16 tuổi) Montreal Supra
62HVSteve MacDonald (1970-10-13)13 tháng 10, 1970 (16 tuổi) Vancouver City
74Paul Peschisolido (1971-05-25)25 tháng 5, 1971 (16 tuổi) Scarborough Blues
83TVKevin Holness (1971-09-25)25 tháng 9, 1971 (15 tuổi) FC Blitz
94Guido Titotto (1971-04-30)30 tháng 4, 1971 (16 tuổi) Cliff Avenue United
103TVJack Wendt (1971-02-23)23 tháng 2, 1971 (16 tuổi) Lynn Valley
113TVRob Csabai (1970-08-03)3 tháng 8, 1970 (16 tuổi) Vancouver City
122HVKyle McGuffin (1971-02-18)18 tháng 2, 1971 (16 tuổi) London City
133TVJoaquin Gonzales (1970-10-30)30 tháng 10, 1970 (16 tuổi) Dundas
144Sandro Césario (1972-05-10)10 tháng 5, 1972 (15 tuổi) Toronto Italia
153TVGad Esposito (1971-05-01)1 tháng 5, 1971 (16 tuổi) Hispanic
164Darren Fernandes (1971-09-21)21 tháng 9, 1971 (15 tuổi) Scarborough Blues
172HVRick Zenari (1971-12-05)5 tháng 12, 1971 (15 tuổi) Edmonton Juventus
181TMJason Maros (1971-08-20)20 tháng 8, 1971 (15 tuổi) Westminster

 Qatar

Huấn luyện viên: Humberto Redes Filho

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMFareed Mahmoub (1971-07-13)13 tháng 7, 1971 (15 tuổi) Al-Rayyan
22HVJumah Johar (1970-08-28)28 tháng 8, 1970 (16 tuổi) Al-Wakrah
32HVAbdullah Mohamed (1970-09-15)15 tháng 9, 1970 (16 tuổi) Al-Arabi
42HVHamad Al-Mannai (1970-08-08)8 tháng 8, 1970 (16 tuổi) Qatar SC
53TVEdrees Khairi (1971-09-20)20 tháng 9, 1971 (15 tuổi) Al-Sadd
62HVAbdullah Hassan (1972-10-04)4 tháng 10, 1972 (14 tuổi) Al-Wakrah
73TVTariq Dekhayel (1971-09-11)11 tháng 9, 1971 (15 tuổi) Qatar SC
83TVRashid Suwaid (1973-09-05)5 tháng 9, 1973 (13 tuổi) Al-Rayyan
94Salmeen Mubarak (1972-09-13)13 tháng 9, 1972 (14 tuổi) Al-Tawoon
103TVFahad Al-Kuwari (1973-12-19)19 tháng 12, 1973 (13 tuổi) Al-Tadamon
114Kareem Ahmed (1971-08-10)10 tháng 8, 1971 (15 tuổi) Al-Arabi
123TVSultan Al-Kawari (1971-08-14)14 tháng 8, 1971 (15 tuổi) Al-Tadamon
133TVZamel Al-Kuwari (1973-08-23)23 tháng 8, 1973 (13 tuổi) Al-Shamal
143TVAbdullah Al-Burshaid (1970-12-03)3 tháng 12, 1970 (16 tuổi) Al-Wakrah
153TVAbdulla Yousuf (1971-08-20)20 tháng 8, 1971 (15 tuổi) Qatar SC
164Hassan Bushaya (1970-08-15)15 tháng 8, 1970 (16 tuổi) Al-Arabi
172HVJamal Abdullah (1970-08-30)30 tháng 8, 1970 (16 tuổi) Qatar SC
181TMIbrahim Al-Derhim (1970-08-07)7 tháng 8, 1970 (16 tuổi) Al-Shamal

 Ai Cập

Huấn luyện viên: Taha Basry

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMKhairat Basem (1970-08-17)17 tháng 8, 1970 (16 tuổi) El Shams
21TMSoliman El Sayed (1970-10-20)20 tháng 10, 1970 (16 tuổi) El-Ismaily
32HVMohamed Abdel Razik (1970-10-09)9 tháng 10, 1970 (16 tuổi) Al-Ahly
43TVMohamed Abdel Rahman (1970-11-17)17 tháng 11, 1970 (16 tuổi) El-Mehalla
52HVKhaled Yehia (1971-09-04)4 tháng 9, 1971 (15 tuổi) Zamalek
63TVAbdel Raouf El Karwa (1970-09-05)5 tháng 9, 1970 (16 tuổi) El-Mehalla
74Mohamed Ramadan (1970-11-15)15 tháng 11, 1970 (16 tuổi) Tersana
84Kalil Sameh (1971-12-15)15 tháng 12, 1971 (15 tuổi) Zamalek
94Gamal Musaed (1971-03-24)24 tháng 3, 1971 (16 tuổi) Al-Ahly
103TVSherif El Rifaie (1971-08-15)15 tháng 8, 1971 (15 tuổi) Zamalek
112HVTamer Abdel Hamid (1971-10-16)16 tháng 10, 1971 (15 tuổi) Zamalek
123TVHany Hussain (1970-09-22)22 tháng 9, 1970 (16 tuổi) Al-Ahly
132HVSayed Fouad (1970-10-15)15 tháng 10, 1970 (16 tuổi) Al-Ahly
143TVMostafa Ibrahim (1970-08-01)1 tháng 8, 1970 (16 tuổi) Zamalek
153TVWalid Moustafa (1971-10-27)27 tháng 10, 1971 (15 tuổi) Al-Ahly
162HVHazem Ibrahim (1970-09-02)2 tháng 9, 1970 (16 tuổi) Zamalek
171TMEsam Dayeb (1970-11-01)1 tháng 11, 1970 (16 tuổi) Tersana
182HVMohamed Abdel Azim (1971-01-06)6 tháng 1, 1971 (16 tuổi) El-Masry